Thực đơn
Olympiad Cờ vua Xếp hạng các độiTính tổng số huy chương mà mỗi đội giành được qua tất cả các kỳ Olympiad.
# | Quốc gia | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng |
---|---|---|---|---|---|
1 | Liên Xô | 18 | 1 | 0 | 19 |
2 | Nga | 6 | 3 | 1 | 10 |
3 | Hoa Kỳ | 5 | 5 | 9 | 19 |
4 | Hungary | 3 | 6 | 2 | 11 |
5 | Armenia | 3 | 0 | 3 | 6 |
6 | Ukraina | 2 | 1 | 3 | 6 |
7 | Nam Tư | 1 | 6 | 5 | 12 |
8 | Ba Lan | 1 | 2 | 3 | 6 |
9 | Đức* | 1 | 1 | 3 | 5 |
10 | Anh | 0 | 3 | 3 | 6 |
11 | Argentina | 0 | 3 | 2 | 5 |
12 | Tiệp Khắc | 0 | 2 | 1 | 3 |
13 | Hà Lan | 0 | 1 | 1 | 2 |
13 | Thụy Điển | 0 | 1 | 1 | 2 |
13 | Israel | 0 | 1 | 1 | 2 |
16 | Bosna và Hercegovina | 0 | 1 | 0 | 1 |
16 | Trung Quốc | 0 | 1 | 0 | 1 |
16 | Đan Mạch | 0 | 1 | 0 | 1 |
16 | Uzbekistan | 0 | 1 | 0 | 1 |
20 | Bulgaria | 0 | 0 | 1 | 1 |
20 | Estonia | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thực đơn
Olympiad Cờ vua Xếp hạng các độiLiên quan
Olympiad Olympiad cờ vua online Olympiad Cờ vua Olympiad Cờ vua thứ 40 Olympiad Cờ vua thứ 42 Olympiad Cờ vua thứ 43 Olympia (định hướng) Olympiakos F.C. Olympia, Hy Lạp Olympic-daeroTài liệu tham khảo
WikiPedia: Olympiad Cờ vua http://www.chessbase.com/newsdetail.asp?newsid=566 http://tournaments.chessdom.com/chess-olympiad-201... http://www.chessville.com/billwall/OlympiadTrivia.... http://www.chinaorbit.com/2008-olympics-china/ches... http://www.fide.com/component/content/article/1-fi... http://www.fide.com/component/content/article/4-to... http://www.fide.com/component/handbook/?id=121&vie... http://www.fide.com/component/handbook/?id=94&view... http://www.fide.com/fide/2-articles/7-history http://www.jeremysilman.com/chess_raves/102802_js_...